Có 1 kết quả:

劈空扳害 pī kōng bān hài ㄆㄧ ㄎㄨㄥ ㄅㄢ ㄏㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

damaged by groundless slander (idiom)

Bình luận 0